Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
elbow grease


ˈelbow grease [elbow grease] BrE NAmE noun uncountable (informal)
the effort used in physical work, especially in cleaning or polishing sth
Using the right tool can save a lot of elbow grease.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.