Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
economic migrant


ˌeconomic ˈmigrant 7 [economic migrant] BrE NAmE noun
a person who moves from their own country to a new country in order to find work or have a better standard of living
They claimed they were political refugees and not economic migrants.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.