Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Easter egg



ˈEaster egg [Easter egg] BrE NAmE noun
1. an egg made of chocolate that is given as a present and eaten at Easter
2. an egg with a shell that is painted and decorated at Easter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.