Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eardrum



ear·drum [eardrum eardrums] BrE [ˈɪədrʌm] NAmE [ˈɪrdrʌm] noun
the piece of thin tightly stretched skin inside the ear which is moved by sound waves, making you able to hear
a perforated eardrum

Example Bank:
His right eardrum burst.
She thought the noise would burst her eardrums.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.