Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dust somebody down


ˌdust sb/sthˈdown derived
(especially BrE)to remove dust, dirt, etc. from sb/sth
Mel stood up and dusted herself down.
Main entry:dustderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.