Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dun


I. dun [dun duns dunned dunning] BrE [dʌn] NAmE [dʌn] adjective
greyish-brown in colour

Word Origin:
Old English dun, dunn, of Germanic origin; probably related to ↑dusk.
 
II. dun noun uncountable
Main entry:dunderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.