Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dryly


I. dryly [dryly] BrE NAmE
= drily
 
II. dryly BrE [draɪli] ; NAmE [draɪli] adverb = drily
Main entry:dryderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dryly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.