Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dry wall


ˈdry wall [dry wall] BrE NAmE noun uncountable (NAmE)
1. = plasterboard
2. (BrE dry·stone wall)a stone wall built without ↑mortar (= a substance used in building to hold bricks or stones together) between the stones
See also:drystone wall

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dry wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.