Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dromedary



drom·ed·ary f11 [dromedary dromedaries] BrE [ˈdrɒmədəri] NAmE [ˈdrɑːməderi] noun (pl. drom·ed·aries)
an animal of the ↑camel family, with only one ↑hump, that lives in desert countries

Word Origin:
Middle English: from Old French dromedaire or late Latin dromedarius (camelus) ‘swift camel’, based on Greek dromas, dromad- ‘runner’.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.