Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drizzly


driz·zly BrE [ˈdrɪzli] ; NAmE [ˈdrɪzli] adjective
a dull, drizzly morning
Main entry:drizzlederived

Related search result for "drizzly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.