Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drive time


ˈdrive time 7 [drive time drive-time] BrE NAmE noun uncountable
a time during the day when many people are driving their cars, for example to or from work
Derived Word:drive-time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.