Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dress something up


ˌdress sth ˈup derived
to present sth in a way that makes it seem better or different
However much you try to dress it up, office work is not glamorous.
Main entry:dressderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.