Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dress somebody up


ˌdress ˈup | ˌdress sb ˈup derived
to put on special clothes, especially to pretend to be sb/sth different
Kids love dressing up.
The boys were all dressed up as pirates.
• (BrE)dressing-up clothes
• (NAmE)dress-up clothes
Main entry:dressderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.