Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dress down


ˌdress ˈdown derived
to wear clothes that are more informal than those you usually wear, for example in an office
Main entry:dressderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.