Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dreariness


dreari·ness BrE [ˈdrɪərinəs] ; NAmE [ˈdrɪrinəs] noun uncountable
She hated the dreariness of her everyday life.
Main entry:drearyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dreariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.