Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
draw something off


ˌdraw sthˈoff derived
to remove some liquid from a larger supply
The doctor drew off some fluid to relieve the pressure.
Main entry:drawderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.