Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
draw somebody into something doing something


ˈdraw sb into sth/into doing sth | ˌdraw sbˈin derived
to involve sb or make sb take part in sth, although they may not want to take part at first
youngsters drawn into a life of crime
The book starts slowly, but it gradually draws you in.
Main entry:drawderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.