Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
draw on something


ˈdraw on/upon sth derived
to use a supply of sth that is available to you
I'll have to draw on my savings.
The novelist draws heavily on her personal experiences.
Main entry:drawderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.