Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
downwind


I. down·wind [downwind] BrE [ˌdaʊnˈwɪnd] NAmE [ˌdaʊnˈwɪnd] adverb
in the direction in which the wind is blowing
sailing downwind
~ of sth Warnings were issued to people living downwind of the fire to stay indoors.
Opp: upwind
 
II. down·wind adjective
Main entry:downwindderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.