Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dormant


dor·mant BrE [ˈdɔːmənt] NAmE [ˈdɔːrmənt] adjective
not active or growing now but able to become active or to grow in the future
Syn: inactive
a dormant volcano
During the winter the seeds lie dormant in the soil.
Opp: active
Derived Word:dormancy

Word Origin:
[dormancy dormant] late Middle English (in the senses ‘fixed in position’ and ‘latent’): from Old French, ‘sleeping’, present participle of dormir, from Latin dormire ‘to sleep’.

Example Bank:
The seeds may lie dormant for hundreds of years.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dormant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.