Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
doormat



door·mat [doormat doormats] BrE [ˈdɔːmæt] NAmE [ˈdɔːrmæt] noun
1. a small piece of strong material near a door that people can clean their shoes on
2. (informal)a person who allows other people to treat them badly but usually does not complain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doormat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.