Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dole something out to somebody


ˌdole sthˈout (to sb) derived
(informal)to give out an amount of food, money, etc. to a number of people in a group
Main entry:dolederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.