Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dive into something


ˈdive into sth derived
(informal)to put your hand quickly into sth such as a bag or pocket
She dived into her bag and took out a couple of coins.
Main entry:divederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.