Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
diurnal


di·ur·nal BrE [daɪˈɜːnl] NAmE [daɪˈɜːrnl] adjective
1. (biology) (of animals)active during the day
Unlike most other bats, this species is diurnal.
Opp: nocturnal
2. (astronomy)taking one day
the diurnal rotation of the earth

Word Origin:
[diurnal] late Middle English (as a term in astronomy): from late Latin diurnalis, from Latin diurnus ‘daily’, from dies ‘day’.

Related search result for "diurnal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.