Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
distinguishable


dis·tin·guish·able BrE [dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl] ; NAmE [dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl] adjective
~ (from sb/sth) The male bird is easily distinguishable from the female.
The coast was barely distinguishable in the mist.
Main entry:distinguishderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distinguishable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.