Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disruption


dis·rup·tion [disruption disruptions] BrE [dɪsˈrʌpʃn] ; NAmE [dɪsˈrʌpʃn] noun uncountable, countable
We aim to help you move house with minimum disruption to yourself.
disruptions to rail services
The strike caused serious disruptions.
Main entry:disruptderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disruption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.