Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disreputable


dis·rep·ut·able [disreputable] BrE [dɪsˈrepjətəbl] NAmE [dɪsˈrepjətəbl] adjective
that people consider to be dishonest and bad
She spent the evening with her disreputable brother Stefan.
a disreputable area of the city
Opp: respectable
compare reputable

Example Bank:
This approach remains intellectually disreputable even now.

Related search result for "disreputable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.