Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
diskette



disk·ette [diskette diskettes] BrE [dɪsˈket] NAmE [dɪsˈket] noun
= floppy disk

Example Bank:
Could you copy the report onto diskette for me?
The double density diskette will hold 720k of information.
This data is available on diskette.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diskette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.