Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disinterest


dis·in·ter·est [disinterest] BrE [dɪsˈɪntrəst] NAmE [dɪsˈɪntrəst] BrE [dɪsˈɪntrest] NAmE [dɪsˈɪntrest] noun uncountable
1. ~ (in sth) lack of interest
His total disinterest in money puzzled his family.
2. the fact of not being involved in sth

Related search result for "disinterest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.