Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disincentive


dis·in·cen·tive [disincentive disincentives] BrE [ˌdɪsɪnˈsentɪv] NAmE [ˌdɪsɪnˈsentɪv] noun countable
a thing that makes sb less willing to do sth
A low starting salary acts as a strong disincentive to getting back to work for the unemployed.
Opp: incentive

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.