Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dishonesty


dis·hon·esty [dishonesty dishonesties] BrE NAmE noun uncountable
Five civil servants were dismissed for dishonesty and misconduct.
Main entry:dishonestderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dishonesty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.