Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
discrete


dis·crete AW BrE [dɪˈskriːt] NAmE [dɪˈskriːt] adjective (formal or technical)
independent of other things of the same type
Syn: separate
The organisms can be divided into discrete categories.
Derived Words:discretely discreteness

Word Origin:
[discrete discretely discreteness] late Middle English: from Latin discretus ‘separate’; compare with ↑discreet.

Related search result for "discrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.