Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
discreetly


dis·creet·ly BrE [dɪˈskriːtli] ; NAmE [dɪˈskriːtli] adverb
She coughed discreetly to announce her presence.
Main entry:discreetderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.