Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
discouraging


dis·cour·aging BrE [dɪsˈkʌrɪdʒɪŋ] ; NAmE [dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ] adjective
a discouraging experience/response/result
Main entry:discouragederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.