Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
discouraged


dis·cour·aged BrE NAmE adjective not usually before noun
Syn: disheartened
Learners can feel very discouraged if an exercise is too difficult.
Main entry:discouragederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discouraged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.