Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disconnection


dis·con·nec·tion [disconnection disconnections] BrE NAmE noun uncountable, countable
Customer disconnections have fallen by 30% over the past year.
Main entry:disconnectderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.