Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dirt track


ˈdirt track [dirt track dirt tracks] BrE NAmE noun
1. (NAmE) = dirt road
2. a track made of ↑cinders, soil, etc. used for motorcycle racing
a dirt-track race


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.