Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dime



dime [dime dimes] BrE [daɪm] NAmE [daɪm] noun
a coin of the US and Canada worth ten cents
Idiom:dime a dozen
See also:two a penny

Word Origin:
late Middle English: from Old French disme, from Latin decima pars ‘tenth part’. The word originally denoted a tithe or tenth part; the modern sense ‘ten cent coin’ dates from the late 18th cent.

Related search result for "dime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.