Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dignified



dig·ni·fied [dignified] BrE [ˈdɪɡnɪfaɪd] NAmE [ˈdɪɡnɪfaɪd] adjective
calm and serious and deserving respect
a dignified person/manner/voice
Throughout his trial he maintained a dignified silence.
Opp: undignified

Example Bank:
She tried to look as dignified as possible in the circumstances.
They left quietly in an orderly and dignified manner.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dignified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.