Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
desertion


de·ser·tion [desertion desertions] BrE [dɪˈzɜːʃn] ; NAmE [dɪˈzɜːrʃn] noun uncountable, countable
She felt betrayed by her husband's desertion.
The army was badly affected by desertions.
Main entry:desertderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desertion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.