Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deputize


depu·tize (BrE also-ise) [deputize deputizes deputized deputizing] BrE [ˈdepjutaɪz] NAmE [ˈdepjutaɪz] verb intransitive ~ (for sb)
to do sth that sb in a higher position than you would usually do
Ms Green has asked me to deputize for her at the meeting.
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deputize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.