Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deprive


de·prive [deprive deprives deprived depriving] BrE [dɪˈpraɪv] NAmE [dɪˈpraɪv] verb
Derived:deprive somebody of something
Verb forms:

Word Origin:
Middle English (in the sense ‘depose from office’): from Old French depriver, from medieval Latin deprivare, from de- ‘away, completely’ + privare ‘bereave, deprive’, from privus ‘single, individual’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deprive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.