Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deployment


de·ploy·ment [deployment deployments] BrE [dɪˈplɔɪmənt] ; NAmE [dɪˈplɔɪmənt] noun uncountable, countable
the deployment of peace keeping forces
the deployment of resources/staff
troop deployments
Main entry:deployderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.