Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
democratically


demo·crat·ic·al·ly BrE [ˌdeməˈkrætɪkli] ; NAmE [ˌdeməˈkrætɪkli] adverb
a democratically elected government
democratically controlled
The decision was taken democratically.
Main entry:democraticderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.