Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
delicately


deli·cate·ly BrE [ˈdelɪkətli] ; NAmE [ˈdelɪkətli] adverb
He stepped delicately over the broken glass.
delicately balanced flavours
Main entry:delicatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.