Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
de-ice


de-ice [de-ice de-ices de-iced de-icing] BrE [ˌdiː ˈaɪs] NAmE [ˌdiː ˈaɪs] verb ~ sth
to remove the ice from sth
compare defrost, ↑melt, ↑thaw, ↑unfreeze
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.