Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
daylights


day·lights [daylights] BrE [ˈdeɪlaɪts] NAmE [ˈdeɪlaɪts] noun plural

Idioms:beat the daylights out of somebody scare the daylights out of somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.