Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
daylight saving time


ˌdaylight ˈsaving time [daylight saving time] BrE NAmE (abbr.DST) (also ˈdaylight time) (both NAmE) (BrE ˈsummer time) noun uncountable
the period during which in some countries the clocks are put forward one hour, so that it is light for an extra hour in the evening
See also:summer time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.