Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Danish pastry


ˌDanish ˈpastry [Danish pastry] BrE NAmE (especially BrE) (also Dan·ish NAmE, BrE) noun
a sweet cake made of light ↑pastry, often containing apple, nuts, etc. and/or covered with ↑icing
See also:Danish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.