Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
damsel


dam·sel [damsel damsels] BrE [ˈdæmzl] NAmE [ˈdæmzl] noun (old use)
a young woman who is not married
Idiom:damsel in distress

Word Origin:
Middle English: from Old French dameisele, damisele, based on Latin domina ‘mistress’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "damsel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.